Có 1 kết quả:

感官 cảm quan

1/1

cảm quan

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cảm thấy, cảm nhận, cảm giác

Từ điển trích dẫn

1. Khí quan trong thân thể giúp động vật nhận biết các loại kích thích bên ngoài, như: tai, mắt, mũi, lưỡi, da. § Hoặc gọi là “cảm giác khí” 感覺器.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cơ quan trong thân thể giúp ta nhận biết.

Bình luận 0